Có 2 kết quả:

属下 shǔ xià ㄕㄨˇ ㄒㄧㄚˋ屬下 shǔ xià ㄕㄨˇ ㄒㄧㄚˋ

1/2

Từ điển phổ thông

thuộc hạ, tay chân, người để sai khiến

Từ điển Trung-Anh

(1) subordinate
(2) affiliated to
(3) subsidiary

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

thuộc hạ, tay chân, người để sai khiến

Từ điển Trung-Anh

(1) subordinate
(2) affiliated to
(3) subsidiary

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0