Có 2 kết quả:
属下 shǔ xià ㄕㄨˇ ㄒㄧㄚˋ • 屬下 shǔ xià ㄕㄨˇ ㄒㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
thuộc hạ, tay chân, người để sai khiến
Từ điển Trung-Anh
(1) subordinate
(2) affiliated to
(3) subsidiary
(2) affiliated to
(3) subsidiary
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thuộc hạ, tay chân, người để sai khiến
Từ điển Trung-Anh
(1) subordinate
(2) affiliated to
(3) subsidiary
(2) affiliated to
(3) subsidiary
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0